Bài 6: Msutong Trung cấp Quyển 4 – Đến phòng của tôi cùng nấu ăn và ăn nhé!

Trong bài 6 Msutong Trung cấp Quyển 4 Đến phòng của tôi cùng nấu ăn và ăn nhé!, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách mời ai đó đến nhà nấu ăn và ăn chung, cũng như học những mẫu câu quan trọng để sử dụng trong tình huống này. Bên cạnh đó, bài học sẽ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng về thực phẩm, dụng cụ nhà bếp và cách diễn đạt lời mời một cách tự nhiên và lịch sự trong tiếng Trung.

← Xem lại Bài 5: Msutong Trung cấp Quyển 4

→ Tải Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 4 [PDF, PPT, MP3] tại đây

Mục tiêu bài học:

  • Mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực và cuộc sống hàng ngày
  • Biết cách sử dụng câu ghép tăng tiến, câu ghép lựa chọn.

Từ vựng

1️⃣ 🔊 料理 /liàolǐ/ (名词) : ẩm thực, món ăn

🇻🇳 Tiếng Việt: ẩm thực, món ăn
🔤 Pinyin: liàolǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 料理

🔊 日本料理非常有名。

  • /Rìběn liàolǐ fēicháng yǒumíng./
  • Ẩm thực Nhật Bản rất nổi tiếng.

🔊 她擅长烹饪各种料理。

  • /Tā shàncháng pēngrèn gèzhǒng liàolǐ./
  • Cô ấy giỏi nấu nhiều món ăn khác nhau.

2️⃣ 🔊 整理 /zhěnglǐ/ (动词) : sắp xếp, thu xếp, thu dọn

🇻🇳 Tiếng Việt: sắp xếp, thu xếp, thu dọn
🔤 Pinyin: zhěnglǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 整理

🔊 请整理你的房间。

  • /Qǐng zhěnglǐ nǐ de fángjiān./
  • Hãy dọn dẹp phòng của bạn.

🔊 我需要整理这些资料。

  • /Wǒ xūyào zhěnglǐ zhèxiē zīliào./
  • Tôi cần sắp xếp những tài liệu này.

3️⃣ 🔊 否则 /fǒuzé/ (连词) : nếu không (thì)

🇻🇳 Tiếng Việt: nếu không (thì)
🔤 Pinyin: fǒuzé
🈶 Chữ Hán: 🔊 否则

🔊 快点走,否则我们会迟到。

  • /Kuàidiǎn zǒu, fǒuzé wǒmen huì chídào./
  • Đi nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ trễ.

🔊 你应该多运动,否则身体会变差。

  • /Nǐ yīnggāi duō yùndòng, fǒuzé shēntǐ huì biàn chà./
  • Bạn nên vận động nhiều hơn, nếu không sức khỏe sẽ kém đi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 7: Msutong Trung cấp Quyển 4

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button